Mô tả
Samco Allergo 29 chỗ ngồi máy Isuzu Nhật Bản kiểu dáng Selega hiện đại
Samco Allergo 29 chỗ ngồi trang bị động cơ Isuzu 3.0L kiểu dáng Selega Nhật Bản là mẫu thu nhỏ so với bản Samco Felix. Ở phiên bản Samco Felix có thể thiết kế 34 chỗ ngồi còn tại phiên bản Allergo chỉ có duy nhất phiên bản 29 chỗ ngồi. Phiên bản Allergo có sức cạnh tranh trực tiếp với mẫu xe Hyundai County thân dài cả về giá xe lẫn độ tiện nghi xe. Với giá bán xe Samco Allergo ở mức ~1.6tỷ so với các dòng xe khác giá ~ 2tỷ đây được coi là mẫu xe đáng để xem xét đầu tư nhất.
Ngoại thất xe Samco Allergo 29 chỗ ngồi
Hình ảnh bên ngoài thực tế xe khách 29 chỗ Samco 3.0
Với thiết kế tổng thể hiện đại kiểu dáng Selega từ Nhật Bản, đất nước coi trọng chất lượng hơn so với hình thức. Với thiết kế hoàn toàn mới đem lại cảm hứng cho khách hàng khi đầu tư xe. Gầm máy Isuzu bền bỉ vận hành tiết kiệm tối ưu chi phí…
Nội thất xe Samco Allergo
Hình ảnh nội thất xe Samco 3.0
Khoang lái với thiết kế đặc trưng của những mẫu xe ISUZU Nhật Bản đơn giản mà tối ưu nhất có thể, vô lăng gật gù điều chỉnh độ cao thấp cho tài xế cảm giác lái tốt nhất. Samco Allergo được trang bị đầu DVD loa bluetooth…
Sơ đồ bố trí ghế xe khách Samco 29 chỗ máy 3.0
Động cơ xe khách Samco Allergo
Xe khách Allergo được trang bị động cơ Isuzu
Thông số kỹ thuật xe khách Samco Allergo
Nhãn hiệu : | |
Số chứng nhận : | 0003/VAQ18 – 01/19 – 00 |
Ngày cấp : | |
Loại phương tiện : | |
Xuất xứ : | |
Cơ sở sản xuất : | |
Địa chỉ : | |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | kG | |
– Cầu sau : | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | kG | |
Số người cho phép chở : | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | mm | |
Số trục : | ||
Công thức bánh xe : | ||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | |
Loại động cơ: | |
Thể tích : | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | |
Lốp trước / sau: | |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | |
Phanh sau /Dẫn động : | |
Phanh tay /Dẫn động : | |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Samco Miền Bắc
Địa chỉ: QL5, Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
HOTLINE 0822.882.886