Mô tả
Xe tải Hyundai N250SL chở lợn, chở gia súc trâu bò tải trọng 1900kg
Hyundai chở lợn N250SL được đóng thùng INOX chống gỉ set trong quá trình sử dụng đảm bảo độ bền cho xe. Là mẫu xe chở gia súc như: lợn, trâu bò… có chiều dài thùng trên 4 mét giúp thùng xe được thông thoáng hơn. Hyundai N250SL với linh kiện nhập khẩu Hàn Quốc nên được coi là mẫu xe chất lượng nhất phân khúc.
Mua xe tải Hyundai N250SL chở lợn Hyundai Miền Bắc khách hàng được hưởng những ưu đãi gì?
- Giá xe Hyundai N250SL tốt nhất thị trường bởi Hyundai Miền Bắc phân phối trực tiếp xe tải từ nhà máy Hyundai Thành Công.
- Dịch vụ sửa chữa bảo hành xe lớn nhất Miền Bắc
- Khách Hàng được tư vấn trả góp với tỉ lệ vay lên đến 80% và mức lãi suất ưu đãi nhất
- Cung cấp gói bảo hiểm vật chất, TNDS phủ sóng toàn quốc, thủ tục đền bù nhanh gọn
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm và giao xe tận nhà khi khách hàng có yêu cầu
HOTLINE 0822.882.886
Hình ảnh thực tế Hyundai chở lợn N250SL – chở gia súc 2.5 tấn
Ngoài mẫu xe tải chở lợn 2.5 tấn Hyundai N250SL chúng tôi còn mẫu 7 tấn 110SP chở lợn, chở trâu, chở bò. Với kỹ thuật đóng thùng chất lượng cao quý khách sẽ hài lòng về chất lượng cũng như giá cả cạnh tranh nhất.
Sau đây là một số hình ảnh thực tế về mẫu Hyundai N250SL chở gia súc, Quý khách có thể gọi đến số 0822.882.886 để được tư vấn tốt nhất !
Thông số kỹ thuật Hyundai chở lợn N250SL – chở gia súc 2.5 tấn
Trọng lượng bản thân : | 2900 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1335 | kG |
– Cầu sau : | 1565 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 1900 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 4995 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6190 x 1900 x 2560 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4040 x 1730 x 1670/— | mm |
Khoảng cách trục : | 3310 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1485/1275 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4CB |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2497 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 95.6 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 6.50R16 /5.50R13 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hyundai Miền Bắc
Địa chỉ: Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội
Hotline : 0822.882.886